revelling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revelling
Phát âm : /'revliɳ/ Cách viết khác : (revelry) /'revlri/
+ danh từ
- sự vui chơi
- sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy hoan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revelling"
Lượt xem: 336