revengeful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revengeful
Phát âm : /ri'vendʤful/
+ tính từ
- hay báo thù; hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vindictive vengeful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revengeful"
- Những từ có chứa "revengeful":
revengeful revengefulness
Lượt xem: 337