reverberatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reverberatory
Phát âm : /ri'və:bərətəri/
+ tính từ
- dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
- reverberatory furnace
lò phản xạ, lò lửa quặt
- reverberatory furnace
+ danh từ
- lò phản xạ, lò lửa quặt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reverberatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reverberatory":
reverberator reverberatory
Lượt xem: 110