--

reversional

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reversional

Phát âm : /ri'və:ʃənl/ Cách viết khác : (reversionary) /ri'və:ʃnəri/

+ tính từ

  • (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi
    • to have reversional expectation
      có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
  • (sinh vật học) lại giống
Lượt xem: 302