revert
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revert
Phát âm : /ri'və:t/
+ nội động từ
- trở lại (một vấn đề)
- let us revert to the subject
chúng ta hây trở lạ vấn đề
- let us revert to the subject
- (pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản)
- trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ
+ ngoại động từ
- quay lại (mắt...)
- to revert one's eyes
nhìn lại phía sau
- to revert one's steps
(từ hiếm,nghĩa hiếm) lui bước, trở lại
- to revert one's eyes
+ danh từ
- người trở lại với niềm tin ban đầu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revert"
Lượt xem: 768