revetment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revetment
Phát âm : /ri'vetmənt/
+ danh từ
- lớp vữa (trát lên tường); lớp đá xây phủ ngoài (công sự, bờ đê...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
revetement stone facing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revetment"
Lượt xem: 412