revocable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revocable
Phát âm : /'revəkəbl/
+ tính từ
- có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
irrevocable irrevokable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revocable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "revocable":
refusable revisable revocable - Những từ có chứa "revocable":
irrevocable irrevocableness revocable
Lượt xem: 371