--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
revolting
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
revolting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revolting
Phát âm : /ri'voultiɳ/
+ tính từ
gây phẫn nộ
revolting cruelty
một sự độc ác gây phẫn nộ
Lượt xem: 429
Từ vừa tra
+
revolting
:
gây phẫn nộrevolting cruelty một sự độc ác gây phẫn nộ