--

revolver

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revolver

Phát âm : /ri'vɔlvə/

+ danh từ

  • súng lục ổ quay
  • (kỹ thuật) tang quay
  • policy of the big revolver
    • chính sách đe doạ đánh thuế nhập nặng (để trả đũa một nước nào)
Từ liên quan
Lượt xem: 547