--

rhabdomancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhabdomancy

Phát âm : /'ræbldəmænsi/

+ danh từ

  • thuật dùng que dò tìm mạch (nước, mỏ)
Từ liên quan
Lượt xem: 229