--

rhapsode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhapsode

Phát âm : /'ræpsoud/

+ danh từ

  • người hát rong ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy lạp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhapsode"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rhapsode"
    rhapsode rhapsody
Lượt xem: 122