--

rhapsodise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhapsodise

Phát âm : /'ræpsədaiz/ Cách viết khác : (rhapsodise) /'ræpsədaiz/

+ động từ

  • viết vè lịch sử
  • ngâm vè lịch sử
  • ngâm như người hát rong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhapsodise"
Lượt xem: 229