rhetorical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhetorical
Phát âm : /'retərikəl/
+ tính từ
- (thuộc) giáo sư tu từ học
- hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (văn)
- (thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhetorical"
- Những từ có chứa "rhetorical":
rhetorical unrhetorical
Lượt xem: 345