rheumatism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rheumatism
Phát âm : /'ru:mətizm/
+ danh từ
- (y học) bệnh thấp khớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rheumatoid arthritis atrophic arthritis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rheumatism"
- Những từ có chứa "rheumatism":
desert rheumatism rheumatism - Những từ có chứa "rheumatism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong thấp tê thấp biến chứng Bình Định
Lượt xem: 327