--

rhinoceros

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhinoceros

Phát âm : /rai'nɔsərəs/

+ danh từ

  • (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhinoceros"
  • Những từ có chứa "rhinoceros" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tê giác giác
Lượt xem: 376