--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rhinoscopy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rhinoscopy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhinoscopy
Phát âm : /rai'nɔskəpi/
+ danh từ
(y học) phép soi mũi
Lượt xem: 247
Từ vừa tra
+
rhinoscopy
:
(y học) phép soi mũi
+
bình độ
:
Level
+
consuming
:
rất mạnh, mãnh liệt, nồng nhiệt, dữ dộiPolitics is his consuming passion.Chính trị là niềm đam mê cháy bỏng của anh ta.
+
chông
:
Spikechông trea bamboo spikehầm chônga spike-trap