rhododendron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rhododendron
Phát âm : /,roudə'dendrən/
+ danh từ
- (thực vật học) giống cây đỗ quyên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rhododendron"
- Những từ có chứa "rhododendron":
coast rhododendron rhododendron
Lượt xem: 130