--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rhymed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
minute
:
phútto wait ten minutes chờ mười phút
+
bao nhiêu
:
How much; how manycái máy vi tính này trị giá bao nhiêu?how much does this micro-computer cost?anh được bao nhiêu điểm?how many marks did you get?anh bao nhiêu tuổi?how old are you?cái hồ bơi này sâu bao nhiêu?how deep is this swimming-pool?bức tường này cao bao nhiêu?how high is this wall?
+
noon
:
trưa, buổi trưa
+
commonwealth of independent states
:
Khối thịnh vượng chung các quốc gia độc lập (Khối thịnh vượng chung châu Âu)
+
cầu siêu
:
To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)làm lễ cầu siêu ở chùato celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda