--

cầu siêu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu siêu

+ verb  

  • To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)
    • làm lễ cầu siêu ở chùa
      to celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu siêu"
Lượt xem: 721