--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ria
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ria
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ria
+ noun
rim; edge; border
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ria"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ria"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
ri
rì
rỉ
rí
rị
more...
Những từ có chứa
"ria"
:
ở riêng
đòn triêng
đổ riệt
đương triều
bám riết
bãi triều
bêu riếu
bản triều
bộ triệt âm
canh riêu
more...
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
ria
:
rim; edge; border