--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ribbing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gớm ghê
:
Frightful, horrible, disgusting
+
tittle
:
một chút, chút xíu, tí tẹo, tẹoexact to a tittle rất chính xácnot one jot or tittle không một tí nào
+
preciously
:
quý, quý giá, quý báu
+
ex-directory
:
(số điện thoại) không có trong danh bạ điện thoại
+
payer
:
người trả tiền