ricketiness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ricketiness
Phát âm : /'rikitinis/
+ danh từ
- tình trạng còi cọc
- tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
steadiness firmness
Lượt xem: 312