--

riding-boots

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riding-boots

Phát âm : /'raidiɳbu:ts/

+ danh từ

  • giày ống đi ngựa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riding-boots"
  • Những từ có chứa "riding-boots" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bốt hia tuồng
Lượt xem: 367