rifle-pit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rifle-pit
Phát âm : /'raiflpit/
+ danh từ
- (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rifle-pit"
- Những từ có chứa "rifle-pit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
súng trường mả chộp báng chiến lợi phẩm cày nòng
Lượt xem: 282