rifling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rifling
Phát âm : /'raifliɳ/
+ danh từ
- sự xẻ rãnh nòng súng
- hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rifling"
Lượt xem: 338