--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ right-hand(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cluster bomblet
:
bom bi (những viên bom nhỏ được phóng ra từ quả bom lớn)
+
self-existent
:
tự tồn tại
+
compound
:
(hoá học) hợp chấtorganic compound hợp chất hữu cơ
+
unconsecrated
:
không được đem dâng, không được hiến dâng
+
congo river
:
sông Congo, sông chính của châu Phi.