--

unconsecrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unconsecrated

Phát âm : /'ʌn'kɔnsikreitid/

+ tính từ

  • không được đem dâng, không được hiến dâng
  • (tôn giáo) không được thờ cúng
  • (tôn giáo) không được tôn, không được phong
Từ liên quan
Lượt xem: 367