--

right-hander

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: right-hander

Phát âm : /'rait,hændə/

+ danh từ

  • người thuận tay phải
  • (thể dục,thể thao) cú đấm phải
Từ liên quan
Lượt xem: 233