--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rightful(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
denaturalization
:
sự biến tính, sự biến chất
+
phalange
:
(từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng
+
class sarcodina
:
(sinh vật học)lớp trùng chân giả.
+
mon men
:
Approach with small step, approach graduallyThằng bé mommen đến gần ông kháchThe little boy approached the visitor with small stepsMon mem làm quen với aiTo approach someone gradually and make acquaintance with him, to gradually scratch up an acquaintance with somebody
+
ethereal
:
cao tít tầng mây, trên thinh không