--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rightful(a) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chicken-livered
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhút nhát, nhát gan
+
hùa
:
to allow
+
báo ơn
:
to return thanks; to render thanks
+
độc miệng
:
Viperish-tongued
+
criminal
:
có tội, phạm tội, tội áca criminal act hành động tội áccriminal law luật hình