phalange
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phalange
Phát âm : /'fælæɳks/
+ danh từ, số nhiều phalanxes /'fælæɳksiz/
- (từ cổ,nghĩa cổ) (Hy lạp) đội hình falăng
- hội đoàn thể
- (như) phalanstery
+ danh từ, số nhiều phalanges /fæ'lændʤiz/ Cách viết khác : (phalange) /'fælændʤ/
- (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân)
- (thực vật học) bó nhị liền chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phalange"
Lượt xem: 906