rightist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rightist
Phát âm : /'raitist/
+ danh từ
- (chính trị) người thuộc phe hữu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
right-wing right-winger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rightist"
- Những từ có chứa "rightist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hữu khuynh khuynh hữu
Lượt xem: 141