--

rigorous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rigorous

Phát âm : /'rigərəs/

+ tính từ

  • nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
  • khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
    • rigorous climate
      khí hậu khắc nghiệt
  • khắc khổ (đời sống)
  • chính xác
    • rigorous scientific method
      phương pháp khoa học chính xác
Từ liên quan
Lượt xem: 838