--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rimed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chevy
:
sự rượt bắt, sự đuổi bắt
+
deist
:
nhà thần luận
+
spare
:
thừa, dư, có để dànhspare time thì giờ rỗispare cash tiền để dànhspare room buồn ngủ dành riêng cho khách
+
congo
:
loại trà đen được trồng ở Trung Quốc.
+
imbue
:
thấm đẫm (hơi ẩm...)