--

riprap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riprap

Phát âm : /'ripræp/

+ danh từ

  • (kiến trúc) đóng đắp

+ ngoại động từ

  • (kiến trúc) đổ đá vào, đổ đá lên
Lượt xem: 366