risible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: risible
Phát âm : /'rizibl/
+ tính từ
- dễ cười, hay cười
- to have risible nevers
có máu buồn
- to have risible nevers
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười
- a risible answer
câu trả lời tức cười
- a risible answer
Từ liên quan
Lượt xem: 376