road hog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: road hog
Phát âm : /'roud'hɔg/
+ danh từ
- người lái xe bạt mạng, người đi xe đạp bạt mạng, người đi mô tô bạt mạng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "road hog"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "road hog":
road hog road house - Những từ có chứa "road hog" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đâm đầu chiều lề đường dặm phần bước đường dặm hồng sạn đạo đăng trình lộ trình đường trường more...
Lượt xem: 289