road-bed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: road-bed
Phát âm : /'roudbed/
+ danh từ
- nền đường; nền đường sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "road-bed"
- Những từ có chứa "road-bed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đâm đầu chiều lề đường dặm phần bước đường dặm hồng sạn đạo đăng trình lộ trình đường trường more...
Lượt xem: 254