--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rock-ribbed chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hung thủ
:
(cũng nói hung phạm) Murderer, killer, assassinHung thủ đã bị bắt ngay tại chỗThe murderer was arrested on the spot
+
nữ du kích
:
Female guerilla
+
patty
:
cái chả nhỏ; chả bao bột nhỏ
+
dắt dây
:
Lead tọVấn đề này dắt dây kéo theo hàng loạt vấn đề khácThis question will lead to series of others
+
cá dưa
:
Conger pike