--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nữ du kích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nữ du kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nữ du kích
+
Female guerilla
Lượt xem: 402
Từ vừa tra
+
nữ du kích
:
Female guerilla
+
nội bào
:
(sinh vật) Intracelluler
+
hình thức hoá
:
Formalize
+
vertebrate
:
có xương sốngvertebrate animal động vật có xương sống
+
son sẻ
:
Still childless (nói về người vợ)Vóc người son sẻSvelte of stature