--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rod-shaped chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
six-shooter
:
súng sáu, súng lục
+
preheat
:
nung sơ b
+
hearth
:
nền lò sưởi, lòng lò sưởi
+
curled leaf pondweed
:
(thực vật học) Rong liễu, Rong đầm lầy, Tồ thảo, Giang thảo nhăn
+
thẳng đứng
:
vertical