hearth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hearth
Phát âm : /hɑ:θ/
+ danh từ
- nền lò sưởi, lòng lò sưởi
- khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
- (kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
- gia đình, tổ ấm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fireside fireplace open fireplace
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hearth"
Lượt xem: 838