roentgenogram
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roentgenogram
Phát âm : /rɔnt'genəgræm/ Cách viết khác : (röentgenogram) /rɔnt'genəgræm/
+ danh từ
- (vật lý) ảnh (chụp bằng) tia X
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
X ray X-ray X-ray picture X-ray photograph
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roentgenogram"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "roentgenogram":
roentgenogram röntgenogram
Lượt xem: 454