--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rootage chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kermes
:
(động vật học) sâu kemet
+
monovalency
:
(hoá học) hoá trị một
+
common front
:
sự chuyển dịch mà một vài cá nhân hoặc nhóm có các sở thích khác nhau cùng tập hợp lại.the unions presented a common front at the bargaining tablecác khối liên minh thể hiện sự hợp nhất tại bàn đàm phán.
+
crudeness
:
Tính còn nguyên, tính còn sống
+
exercitation
:
sự sử dụng (một năng khiếu)