crudeness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crudeness+ Noun
- Tính còn nguyên, tính còn sống
- Tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
roughness crudity gaucheness primitiveness primitivism rudeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crudeness"
Lượt xem: 415