--

rose-coloured

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rose-coloured

Phát âm : /'rouz,kʌləd/

+ tính từ

  • hồng, màu hồng
  • (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui
    • to take rose-coloured view
      có những quan điểm lạc quan
    • to see everything through rose-coloured spectales
      nhìn mọi việc qua cặp kính màu hồng, nhìn đời một cách lạc quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rose-coloured"
Lượt xem: 98