--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rot-gut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rot-gut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rot-gut
Phát âm : /'rɔtgʌt/
+ danh từ
rượu mạnh uống hại dạ dày
+ tính từ
uống hại dạ dày (rượu)
Lượt xem: 110
Từ vừa tra
+
rot-gut
:
rượu mạnh uống hại dạ dày