--

rotogravure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotogravure

Phát âm : /,routəgrə'vjuə/

+ danh từ

  • cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay
  • bức tranh in bằng máy in quay
Lượt xem: 371