--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
rotogravure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rotogravure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rotogravure
Phát âm : /,routəgrə'vjuə/
+ danh từ
cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay
bức tranh in bằng máy in quay
Lượt xem: 371
Từ vừa tra
+
rotogravure
:
cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay