--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rotting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cognate
:
cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng mẹ
+
hối cải
:
Show repentance and desire to redeem one's faultsKhoan dung đối với người biết hối cảiTo lenient to those who show repentance and desire to redeem their faults
+
nội trị
:
Home affairs, home administration, home policy, internal affairs,internal policy, internal administration
+
cấm cửa
:
To forbid (someone) to darken one's doorvì nó bậy bạ, cho nên anh ta đã cấm cửa nóbecause of the fellow's bad behaviour, he forbad him to darken his door again
+
nỏ nang
:
Knowing how to contrive, like a good contriver