cognate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognate
Phát âm : /'kɔgneit/
+ tính từ
- cùng họ hàng; (Ê-cốt) có họ về đằng mẹ
- cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên
- English and German are cognate languages
tiếng Anh và tiếng Đức là những thứ tiếng cùng gốc
- English and German are cognate languages
- cùng bản chất tương tự
+ danh từ
- vật cùng nguồn gốc
- bà con gần, họ hàng gần; (Ê-cốt) bà con về đằng mẹ
- (ngôn ngữ học) từ cùng gốc (với từ khác)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognate"
Lượt xem: 621