--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ rough-textured chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
botany
:
thực vật học
+
snowless
:
không có tuyết
+
fundament
:
mông đít
+
edward jean steichen
:
nhiếp ảnh gia người Hoa Kỳ, người đi tiên phong trong nghệ thuật nhiếp ảnh (1879-1973)
+
boundless
:
bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bếnboundless ocean đại dương bao laboundless kindness lòng tốt vô hạn